Hash | Nghĩa của từ hash trong tiếng Anh
/ˈhæʃ/
- Danh Từ
- món thịt băm
- (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
- mớ lộn xộn, mớ linh tinh
- to make a bash of a job
- làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
- to settle somebody's hash
- (xem) settle
- Động từ
- băm (thịt...)
- (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
Những từ liên quan với HASH
hotchpotch, shambles, muddle, hodgepodge, mishmash, assortment, stew, miscellany