Hash | Nghĩa của từ hash trong tiếng Anh

/ˈhæʃ/

  • Danh Từ
  • món thịt băm
  • (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
  • mớ lộn xộn, mớ linh tinh
  • to make a bash of a job
    1. làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • to settle somebody's hash
    1. (xem) settle
  • Động từ
  • băm (thịt...)
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

Những từ liên quan với HASH

hotchpotch, shambles, muddle, hodgepodge, mishmash, assortment, stew, miscellany
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất