have a good trip
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- I hope you and your wife have a nice trip
- Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
- A round trip ticket.
- Vé khứ hồi
- How was the trip?
- Chuyến đi thế nào?
- One way or round trip?
- Một chiều hay khứ hồi?
- Is this your first trip?
- Đây là chuyến đi đầu tiên của anh à?
- How do you think about the trip you took yesterday?
- Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
- In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
- My cell phone doesn't have good reception
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
- Did you have a good journer?
- Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Good idea
- Ý kiến hay
- Good Luck
- Chúc may mắn
- Good morning
- Chào (buổi sáng)
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I think it tastes good
- Tôi nghĩ nó ngon
Những từ liên quan với HAVE A GOOD TRIP