Nghĩa của cụm từ have you arrived trong tiếng Anh
- Have you arrived?
- Bạn tới chưa?
- Have you arrived?
- Bạn tới chưa?
- I was about to leave the restaurant when my friends arrived
- Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
- They arrived yesterday
- Họ tới ngày hôm qua
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
- Do you have enough money?
- Bạn có đủ tiền không?
- Do you have the number for a taxi?
- Bạn có số điện thoại để gọi tắc xi không?
- Do you have this in size 11?
- Bạn có món này cỡ 11 không?
- Have you been to Boston?
- Bạn từng tới Boston chưa?
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
Những từ liên quan với HAVE YOU ARRIVED