Nghĩa của cụm từ have you done this before trong tiếng Anh

  • Have you done this before?
  • Bạn đã làm việc này trước đây chưa?
  • Have you done this before?
  • Bạn đã làm việc này trước đây chưa?
  • I have never done this before.
  • Trước đây tôi chưa từng làm công việc này.
  • Are there any hobbies that you used to do but haven't done for a long time?
  • Có sở thích nào bạn từng làm nhưng đã lâu rồi không làm nữa không?
  • I've never done that
  • Tôi chưa bao giờ làm việc đó
  • Where did you work before you worked here?
  • Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
  • You must do your homework before going to school
  • Bạn phải làm bài tập về nhà trước khi đi học
  • I've never seen that before
  • Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
  • Do not eat for half an hour before or after taking this medince
  • Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
  • Take it before going to bed
  • Phải uống trước khi đi ngủ nhé
  • Take before eating
  • Uống trước khi đi ăn nhé
  • Must I pay before hand?
  • Tôi có phải trả tiền trước không?
  • The day before yesterday I met him.
  • Hôm kia tôi gặp anh ta.
  • Do you have a boyfriend?
  • Bạn có bạn trai không?
  • Do you have a girlfriend?
  • Bạn có bạn gái không?
  • Do you have a pencil?
  • Bạn có bút chì không?
  • Do you have a problem?
  • Bạn có vấn đề à?
  • Do you have a swimming pool?
  • Bạn có hồ bơi không?
  • Do you have an appointment?
  • Bạn có hẹn không?
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • Do you have any children?
  • Bạn có con không?

Những từ liên quan với HAVE YOU DONE THIS BEFORE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất