Nghĩa của cụm từ he has a nice car trong tiếng Anh

  • He has a nice car
  • Anh ta có một chiếc xe đẹp
  • You have a very nice car
  • Bạn có một chiếc xe rất đẹp
  • There has been a car accident
  • Đã có một tai nạn xe hơi
  • My car was hit by another car
  • Xe tôi bị xe khác đụng
he, has, car, a, nice
  • That car is similar to my car
  • Chiếc xe đó giống xe của tôi
  • He said this is a nice place
  • Anh ta nói đây là một nơi đẹp
  • I hope you and your wife have a nice trip
  • Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
  • Nice to meet you
  • Rất vui được gặp bạn
  • Your house is very nice
  • Nhà của bạn rất đẹp
  • You're very nice
  • Bạn rất dễ thương
  • How nice the waterfall is!
  • Thác nước mới đẹp làm sao!
  • Yes, it may be nice.
  • Vâng, ý đó có lẽ hay đấy.
  • Nice to meet you.
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Has your brother been to California?
  • Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
  • My father has been there
  • Bố tôi đã ở đó
  • My watch has been stolen
  • Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp
  • Our store has a special department to handle customer complaints.
  • Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
  • The pamphlet has the information about our after – sale service.
  • Cuốn sách nhỏ này có đầy đủ thông tin về dịch vụ hậu mãi của chúng tôi.
  • She has a heart of stone.
  • Lòng dạ cô ta thật sắt đá.
  • He has a heart to heart talk with her.
  • Anh ta đã tâm sự với cô ấy.

Những từ liên quan với HE HAS A NICE CAR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày