Nghĩa của cụm từ he never gives me anything trong tiếng Anh
- He never gives me anything
- Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
- He never gives me anything
- Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
- Never say never
- Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- He's never been to America
- Anh ta chưa từng tới Mỹ
- I've never done that
- Tôi chưa bao giờ làm việc đó
- I've never seen that before
- Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
- Never mind
- Đừng bận tâm
- Now or never
- Bây giờ hoặc không bao giờ
- To buy it will never make you regret
- Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
- I’ll never forget that woman.
- Tôi sẽ không bao giờ quên người phụ nữ đó.
- I have never done this before.
- Trước đây tôi chưa từng làm công việc này.
- Anything else?
- Còn gì nữa không?
- Are you allergic to anything?
- Bạn có dị ứng với thứ gì không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- Do you need anything?
- Bạn có cần gì không?
- Is there anything cheaper?
- Có thứ gì rẻ hơn không?
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- I’m not going to do anything to hurt you
- Tôi không làm anh đau đầu
- Do you have anything in the front rows?
- Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
- Would you like anything else
- Bạn có muốn mua thêm gì nữa không?
Những từ liên quan với HE NEVER GIVES ME ANYTHING