Height | Nghĩa của từ height trong tiếng Anh

/ˈhaɪt/

  • Danh Từ
  • chiều cao, bề cao; độ cao
    1. to be 1.70m in height: cao 1 mét 70
    2. height above sea level: độ cao trên mặt biển
  • điểm cao, đỉnh
  • (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
    1. to be at its height: lên đến đỉnh cao nhất

Những từ liên quan với HEIGHT

peak, rise, crest, ceiling, Highness, elevation, extent, acme, apex, cusp, brow, pinnacle, mountain, prominence, stature
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày