Nghĩa của cụm từ hell be back in 20 minutes trong tiếng Anh

  • He'll be back in 20 minutes
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa
  • I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.
  • Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
  • What the hell are you doing?
  • Anh đang làm cái quái gì thế kia?
  • Hell with haggling!
  • Thôi kệ nó!
IN, be, back, hell
  • What the hell is going on?
  • Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
  • In 30 minutes
  • Trong vòng 30 phút
  • I’ll be there in 10 minutes.
  • Mình sẽ đến trong 10 phút nữa.
  • Can you call back later?
  • Bạn có thể gọi lại sau được không?
  • Can you call me back later?
  • Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
  • Do you think you'll be back by 11
  • Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
  • I'll be right back
  • Tôi sẽ trở lại ngay
  • I'll call back later
  • Tôi sẽ gọi lại sau
  • I'll come back later
  • Tôi sẽ trở lại sau
  • They'll be right back
  • Họ sẽ trở lại ngay
  • When are you coming back?
  • Khi nào bạn trở lại?
  • When will he be back?
  • Khi nào anh ta sẽ trở lại?
  • Would you ask him to call me back please?
  • Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
  • Let’s sit ai the back. I don’t like to being too neare the screen
  • Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
  • Please bring passbook back when you deposit or withdraw money
  • Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé
  • Please write your account number on the back of the cheque
  • Ông vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc nhé

Những từ liên quan với HELL BE BACK IN 20 MINUTES

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày