Nghĩa của cụm từ heres my number trong tiếng Anh

  • Do you have the number for a taxi?
  • Bạn có số điện thoại để gọi tắc xi không?
  • Here's my number
  • Đây là số của tôi
  • I'd like the number for the Hilton Hotel please
  • Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng
  • Sorry, I think I have the wrong number
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số

Những từ liên quan với HERES MY NUMBER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày