Nghĩa của cụm từ heres my number trong tiếng Anh
- Do you have the number for a taxi?
- Bạn có số điện thoại để gọi tắc xi không?
- Here's my number
- Đây là số của tôi
- I'd like the number for the Hilton Hotel please
- Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng
- Sorry, I think I have the wrong number
- Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
- What's the phone number?
- Số điện thoại là gì?
- Please write your account number on the back of the cheque
- Ông vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc nhé
- What your name and flight number
- Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
- Take bus number 32, get off at the terminal
- Đi xe buýt số 32, xuống ga cuối.
- Here’s my number.
- Đây là số điện thoại của anh.
- Can I take your phone number?
- Cho tôi xin số điện thoại của anh/ chị được không?
- What’s your phone number?
- Số điện thoại của anh/chị là bao nhiêu?
Những từ liên quan với HERES MY NUMBER