Nghĩa của cụm từ hes coming soon trong tiếng Anh
- He's coming soon
- Anh ta sắp tới
- As soon as possible.
- Càng sớm càng tốt
- I'll talk to you soon
- Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn
- We’ll soon give you a satisfactory replay.
- Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng.
- The rain will be rain soon over
- Mưa sẽ sớm tạnh.
- Come back soon!
- Sớm quay lại nhé!
- The rain will soon be over.
- Mưa sắp tạnh rồi.
- Are they coming this evening?
- Tối nay họ có tới không?
- Are you coming this evening?
- Tối nay bạn tới không?
- His family is coming tomorrow
- Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
- I'm coming right now
- Tôi tới ngay
- I'm coming to pick you up
- Tôi đang tới đón bạn
- Is anyone else coming?
- Còn ai khác tới không?
- She wants to know when you're coming
- Cô ta muốn biết khi nào bạn tới
- Someone is coming
- Có người đang tới
- What day are they coming over?
- Ngày nào họ sẽ tới?
- When are they coming?
- Khi nào họ tới?
- When are you coming back?
- Khi nào bạn trở lại?
- You’re coming along well.
- Bạn đang làm tốt lắm.
- The deadline is coming..
- Sắp tới hạn chót rồi.
Những từ liên quan với HES COMING SOON