Nghĩa của cụm từ hes faster than me trong tiếng Anh

  • He's faster than me
  • Anh ta nhanh hơn tôi
  • It's less than 5 dollars
  • Nó ít hơn 5 đô
  • It's longer than 2 miles
  • Nó dài hơn 2 dặm
  • It's more than 5 dollars
  • Nó hơn 5 đô
than, ME
  • It's shorter than 3 miles
  • Nó ngắn hơn 3 dặm
  • More than 200 miles
  • Hơn 200 dặm
  • More than that
  • Hơn thế
  • She's older than me
  • Cô ta lớn tuổi hơn tôi
  • You're smarter than him
  • Bạn thông minh hơn anh ta
  • Not to be taken more than four times within a 24 hour period.
  • Không được uống 4 lần trong vòng 24 giờ nhé
  • Are postcards cheaper to send than a letter?
  • Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?
  • If you bought it somewhere else, it would cost more than double
  • Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
  • In all, the trip got to take more than two hours.
  • Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
  • The snow is more than 5 centermetres deep
  • Tuyết dày hơn 5 cm.
  • It’s bigger than the old one.
  • Nó to hơn cái cũ.
  • A little is better than none.
  • Có còn hõn không.
  • I love you more than I can say.
  • Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
  • Zero is less than one.
  • 0 nhỏ hơn 1.
  • More than one billion people in the world speak
  • Chinese.

Những từ liên quan với HES FASTER THAN ME

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày