hes never been to america
- He's never been to America
- Anh ta chưa từng tới Mỹ
- Never say never
- Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- He never gives me anything
- Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
- I'd like to send this to America
- Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ
- I'm from America
- Tôi từ Mỹ tới
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- I've never done that
- Tôi chưa bao giờ làm việc đó
- I've never seen that before
- Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
- Never mind
- Đừng bận tâm
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Now or never
- Bây giờ hoặc không bao giờ
- He is one of the greatest actors in America
- Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ
- To buy it will never make you regret
- Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
- I’ll be in America for tow weeks
- Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
- Has your brother been to California?
- Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
- Have you been to Boston?
- Bạn từng tới Boston chưa?
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- I haven't been there
- Tôi đã không ở đó
Những từ liên quan với HES NEVER BEEN TO AMERICA