Nghĩa của cụm từ hes very hard working trong tiếng Anh
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
- No hard feeling
- Không giận chứ
- To be hard times
- trong lúc khó khăn
- It’s as hard as rock.
- Nó sưng như đá.
- To release stress after a long day of hard study.
- Để giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài học tập vất vả.
- Are you working today?
- Hôm nay bạn có làm việc không?
- Are you working Tomorrow?
- Ngày mai bạn có làm việc không?
- My car isn't working
- Xe tôi không chạy
- Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.
- Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
- Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- When did you start working?
- Bạn bắt đầu đi làm khi nào?
- I'm looking forward to working with you.
- Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.
- I hope we will have a good time working together.
- Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.
- He likes it very much
- Anh ta thích nó lắm
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- He's very annoying
- Anh ta quấy rối quá
- He's very famous
- Anh ta rất nổi tiếng
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- I don't speak English very well
- Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
Những từ liên quan với HES VERY HARD WORKING