Hinterland | Nghĩa của từ hinterland trong tiếng Anh

/ˈhɪntɚˌlænd/

  • Danh Từ
  • nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
  • (quân sự) hậu phương

Những từ liên quan với HINTERLAND

outback, borderland, boondocks
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất