Nghĩa của cụm từ his family is coming tomorrow trong tiếng Anh
- His family is coming tomorrow
- Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
- His family is coming tomorrow.
- Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai
- His family is coming tomorrow
- Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
- His family is coming tomorrow.
- Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- His son
- Con trai anh ta
- The total investment in his project is ....
- tổng vốn đầu tư trong dự án này là ....
- He sprained his ankle when he fell
- Anh ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã
- He scalded his tongue on the hot coffee
- Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
- His heart is broken.
- Trái tim anh ấy tan nát.
- He is ahead of his time.
- Ông ta là người đi trước thời đại.
- This is his famous house of stilts.
- Ngôi nhà sàn nổi tiếng này là của ông ta.
- The cobbler should stick to his last.
- Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.
- How many people do you have in your family?
- Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
- I came with my family
- Tôi tới với gia đình
- This is a photo of my family
- Đây là bức ảnh của gia đình tôi
- There are nine people in my family
- Gia đình tôi có chín người.
- I have a large family
- Tôi có một đại gia đình
- I grew up in a very close, loving family
- Tôi lớn lên trong một gia đình đầm ấm và hạnh phúc.
- I would like to thank my family
- Tôi muốn cám ơn gia đình tôi.
- We are all family
- Chúng tôi đều là người một nhà
- How many people are there in your family?
- Gia đình bạn có mấy người?
Những từ liên quan với HIS FAMILY IS COMING TOMORROW