Nghĩa của cụm từ his room is very small trong tiếng Anh
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- The big one or the small one?
- Cái lớn hay cái nhỏ?
- Is your house big or small?
- Nhà bạn to hay nhỏ?
- How small the world is!
- Qủa đất đúng là nhỏ bé!
- His family is coming tomorrow
- Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
- His son
- Con trai anh ta
- The total investment in his project is ....
- tổng vốn đầu tư trong dự án này là ....
- He sprained his ankle when he fell
- Anh ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã
- He scalded his tongue on the hot coffee
- Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
- His heart is broken.
- Trái tim anh ấy tan nát.
- He is ahead of his time.
- Ông ta là người đi trước thời đại.
- This is his famous house of stilts.
- Ngôi nhà sàn nổi tiếng này là của ông ta.
- The cobbler should stick to his last.
- Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.
- I'd like a non-smoking room
- Tôi muốn một phòng không hút thuốc
- I'd like a room with two beds please
- Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
- I'd like a room
- Tôi muốn một phòng
- I'd like a single room
- Tôi muốn một phòng đơn
- I'm cleaning my room
- Tôi đang lau chùi phòng
- Is there air conditioning in the room?
- Trong phòng có điều hòa không khí không?
- This room is a mess
- Căn phòng rất bừa bộn
Những từ liên quan với HIS ROOM IS VERY SMALL