Nghĩa của cụm từ his son trong tiếng Anh

  • His son
  • Con trai anh ta
  • Is your son here?
  • Con trai bạn có đây không?
  • My son studies computers
  • Con trai tôi học máy tính
  • My son
  • Con trai tôi
son, his
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • His room is very small
  • Phòng anh ta rất nhỏ
  • The total investment in his project is ....
  • tổng vốn đầu tư trong dự án này là ....
  • He sprained his ankle when he fell
  • Anh ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã
  • He scalded his tongue on the hot coffee
  • Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
  • His heart is broken.
  • Trái tim anh ấy tan nát.
  • He is ahead of his time.
  • Ông ta là người đi trước thời đại.
  • This is his famous house of stilts.
  • Ngôi nhà sàn nổi tiếng này là của ông ta.
  • The cobbler should stick to his last.
  • Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.

Những từ liên quan với HIS SON

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày