Nghĩa của cụm từ how long is the flight trong tiếng Anh
- How long is the flight?
- Chuyến bay bao lâu?
- How long is the flight?
- Chuyến bay bao lâu?
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- How about the next flight
- Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?
- Does this flight make any stopovers
- Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?
- What your name and flight number
- Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
- I’d like a ticket for that flight, please.
- Tôi muốn mua một vé đi chuyến đó.
- Enjoy your flight!
- Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!
- A long time ago.
- Cách nay đã lâu
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
- How long are you going to stay in California?
- Bạn sẽ ở California bao lâu?
- How long are you going to stay?
- Bạn sẽ ở bao lâu?
- How long does it take by car?
- Đi bằng xe mất bao lâu?
- How long does it take to get to Georgia?
- Tới Georgia mất bao lâu?
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
Những từ liên quan với HOW LONG IS THE FLIGHT