how many children do you have
- How many children do you have?
- Bạn có bao nhiêu người con?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- I have three children, two girls and one boy
- Tôi có ba người con, hai gái một trai
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- How many people do you have in your family?
- Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Your children are very well behaved
- Các con của bạn rất ngoan
- I’m here to talk about importing children’s clothing.
- Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
- How many tablets do I have to take each time?
- Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?
- How many hours a week do you work?
- Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
- How many languages do you speak?
- Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?
- For how many nights?
- Cho mấy đêm?
- How many miles is it to Pennsylvania?
- Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
- How many people are there in New York?
- Ở New York có bao nhiêu người?
- How many people?
- Bao nhiêu người (nhà hàng)?
- How many?
- Bao nhiêu?
- That's too many
- Như vậy nhiều quá
- There are many people here
- Ở đây có nhiều người
- There are many well-known historic sites around here
- Gần đây có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng
Những từ liên quan với HOW MANY CHILDREN DO YOU HAVE
children