Nghĩa của cụm từ how many hours a week do you work trong tiếng Anh
- How many hours a week do you work?
- Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
- How many hours a week do you work?
- Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
- How many flights are there from here to Phu Quoc Island every week?
- Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến đảo Phú Quốc?
- How many flights are there from here to Hanoi every week?
- Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
- It takes 2 hours by car
- Mất 2 tiếng đi bằng xe
- Try these tables. Take 2 every 3 hours
- Anh thử uống thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên
- In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
- Every week
- Hàng tuần
- What day of the week is it?
- Hôm nay là thứ mấy?
- The operation is next week
- Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới
- I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
- Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng.
- Can I get last week's notes?
- Cho tôi mượn tập chép bài nhé?
- I’ll be here for a week.
- Tôi sẽ ở đó trong một tuần nữa.
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- How many children do you have?
- Bạn có bao nhiêu người con?
- How many languages do you speak?
- Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?
- How many people do you have in your family?
- Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- How many bags are you checking in?
- Anh/chị đăng kí gửi bao nhiêu túi hành lý?
- How many would you like?
- Anh/ chị muốn bao nhiêu?
- How many nights will you be staying?
- Bạn sẽ ở đây mấy đêm?
Những từ liên quan với HOW MANY HOURS A WEEK DO YOU WORK
how,
many