Hurry | Nghĩa của từ hurry trong tiếng Anh

/ˈhɚri/

  • Danh Từ
  • sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
    1. why all this hurry?: việc gì phải vội vàng thế?
    2. is there any hurry?: có cần phải làm gấp không?
  • sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
  • in a hurry
    1. vội vàng, hối hả, gấp rút
  • sốt ruột
  • (thông tục) dễ dàng
    1. you won't find anything better in a hurry: anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
  • (thông tục) vui lòng, sãn lòng
    1. I shall not ask again in a hurry: tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
  • Động từ
  • thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
    1. don't hurry me: đừng giục tôi
    2. to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
  • làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
  • ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
    1. to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
    2. to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận
  • hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
    1. don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
  • to hurry away
    1. to hurry offđi vội vàng, hấp tấp ra đi
    2. đi vội vàng, hấp tấp ra đi
    3. to hurry overto hurry throughlàm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)to hurry uplàm gấp, tiến hành gấp rúthurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
    4. to hurry throughlàm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
    5. làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
    6. to hurry uplàm gấp, tiến hành gấp rút
    7. làm gấp, tiến hành gấp rút
    8. hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
  • to hurry off
    1. đi vội vàng, hấp tấp ra đi
  • to hurry over
    1. to hurry throughlàm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
    2. làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
    3. to hurry uplàm gấp, tiến hành gấp rút
    4. làm gấp, tiến hành gấp rút
    5. hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
  • to hurry through
    1. làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
  • to hurry up
    1. làm gấp, tiến hành gấp rút

Những từ liên quan với HURRY

dash, hustle, flurry, rustle, drive, expedition, scurry, jog, hasten, haste, scoot, dispatch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất