Nghĩa của cụm từ i bought a shirt yesterday trong tiếng Anh

  • I bought a shirt yesterday
  • Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi
  • I bought a shirt yesterday
  • Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi
  • If you bought it somewhere else, it would cost more than double
  • Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
  • Have you bought any tickets?
  • Bạn mua vé xem phim chưa?
  • Bring me my shirt please.
  • Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi

Những từ liên quan với I BOUGHT A SHIRT YESTERDAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất