Nghĩa của cụm từ i came with my family trong tiếng Anh

  • I came with my family
  • Tôi tới với gia đình
  • I came with my family
  • Tôi tới với gia đình
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • How many people do you have in your family?
  • Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
  • This is a photo of my family
  • Đây là bức ảnh của gia đình tôi
  • There are nine people in my family
  • Gia đình tôi có chín người.
  • I have a large family
  • Tôi có một đại gia đình
  • I grew up in a very close, loving family
  • Tôi lớn lên trong một gia đình đầm ấm và hạnh phúc.
  • I would like to thank my family
  • Tôi muốn cám ơn gia đình tôi.
  • We are all family
  • Chúng tôi đều là người một nhà
  • How many people are there in your family?
  • Gia đình bạn có mấy người?
  • There are five people in my family.
  • Gia đình tôi có 5 người.
  • I am lucky to have a loving family who supports and cares for each other.
  • Tôi thật may mắn khi có một gia đình yêu thương, luôn ủng hộ và quan tâm lẫn nhau.
  • Say hello to your family for me
  • Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé
  • His family is coming tomorrow.
  • Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai

Những từ liên quan với I CAME WITH MY FAMILY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất