Nghĩa của cụm từ i came with my family trong tiếng Anh

  • I came with my family
  • Tôi tới với gia đình
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • How many people do you have in your family?
  • Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
  • This is a photo of my family
  • Đây là bức ảnh của gia đình tôi

Những từ liên quan với I CAME WITH MY FAMILY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày