Nghĩa của cụm từ i dont mind trong tiếng Anh

  • I don't mind
  • Tôi không quan tâm
  • I don't mind
  • Tôi không quan tâm
  • Never mind
  • Đừng bận tâm
  • Would you mind briefing us on the tour?
  • Anh có vui lòng tóm tắt cho chúng tôi về chuyến tham quan?
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
I, mind
  • What's on your mind?
  • Bạn đang lo lắng gì vậy?
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • Do you mind helping me?
  • Phiền anh giúp tôi nhé?
  • Would you mind doing me a favor?
  • Phiền anh giúp tôi với?
  • Do you mind if I jump in here?
  • Bạn có phiền nếu tôi xen vào không?
  • Do you mind lending me your notes?
  • Bạn có phiền cho tôi mượn tập không?
  • Do you think anyone would mind if I did that.
  • Anh nghĩ có ai phiền lòng nếu tôi làm điều đó không?
  • Do you mind if I turn off the light?
  • Bạn có phiền nếu tôi tắt đèn đi không?
  • Would you mind if I asked you something?
  • Anh cảm phiền cho tôi hỏi vài chuyện được không?
  • I'd rather not if you don't mind.
  • Tôi e là không nếu anh không phiền.
  • Do you mind if I join you?
  • Anh ngồi chung bàn với em được không?
  • What’s on your mind?
  • Bạn lo lắng gì vậy?
  • Do you mind waiting a few minutes?
  • Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?

Những từ liên quan với I DONT MIND

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất