Nghĩa của cụm từ i dont understand what your saying trong tiếng Anh
- I don't understand what your saying
- Tôi không hiểu bạn nói gì
- I don't understand what your saying
- Tôi không hiểu bạn nói gì
- What you're saying is libelous.
- Bạn đang nói điều không hay đấy.
- Do you know what I’m saying?
- Bạn có hiểu tôi đang nói gì không?
- Do you understand?
- Bạn có hiểu không?
- I don't understand
- Tôi không hiểu
- I understand now
- Bây giờ tôi hiểu
- I understand
- Tôi hiểu
- I understand.
- Tôi hiểu.
- Do you understand what the teacher said?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Get your head out of your ass!
- Đừng có giả vờ khờ khạo!
- Cut your coat according to your clothes.
- Liệu cơm gắp mắm.
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can I use your phone?
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Did your wife like California?
- Vợ của bạn có thích California không?
- Do you like your boss?
- Bạn có thích sếp của bạn không?
- Do you like your co-workers?
- Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
- Has your brother been to California?
- Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
Những từ liên quan với I DONT UNDERSTAND WHAT YOUR SAYING