Nghĩa của cụm từ i feel good trong tiếng Anh
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I don’t feel that it’s such a good idea.
- Tôi không thấy đó là một ý tưởng hay.
- Do you feel better?
- Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
- I don't feel well
- Tôi không cảm thấy khỏe
- Let me feel your pulse
- Để tôi bắt mạch cho anh
- I feel absolutely awful. My temperature is 40o and I’ve got a headache and a runny nose.
- Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40o, đầu đau như búa bổ và nước mũi ròng ròng
- I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
- Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội
- I feel dizzy and I’ve got no appetite
- Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả
- How do you feel about that, Jane?
- Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane?
- I feel blue.
- Tôi thấy buồn.
- I feel bored.
- Tôi cảm thấy chán.
- How do you feel about that?
- Bạn cảm thấy việc đó như thế nào?
- I feel that it’s the right thing to do.
- Tôi cảm thấy làm vậy là đúng.
- How do you feel?
- Bạn cảm thấy thế nào?
- I feel dizzy.
- Tôi bị chóng mặt.
- I feel like eating.
- Tôi thấy thèm ăn.
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
Những từ liên quan với I FEEL GOOD