Nghĩa của cụm từ i have to wash my clothes trong tiếng Anh

  • I have to wash my clothes
  • Tôi phải giặt quần áo
  • I have to wash my clothes
  • Tôi phải giặt quần áo
  • I think you have too many clothes
  • Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
  • He needs some new clothes
  • Anh ta cần một ít quần áo mới
  • I need to change clothes
  • Tôi cần thay quần áo
to, wash, I, have, my
  • I thought the clothes were cheaper
  • Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
  • Pick up your clothes
  • Nhặt quần áo của bạn lên
  • I want to buy some clothes
  • Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
  • Cut your coat according to your clothes.
  • Liệu cơm gắp mắm.
  • Where do you shop for clothes?
  • Bạn mua quần áo ở đâu?
  • Can I have a glass of water please?
  • Làm ơn cho một ly nước
  • Can I have a receipt please?
  • Làm ơn cho tôi hóa đơn
  • Can I have the bill please?
  • Làm ơn đưa phiếu tính tiền
  • Can we have a menu please.
  • Làm ơn đưa xem thực đơn
  • Can we have some more bread please?
  • Làm ơn cho thêm ít bánh mì
  • Do you have a boyfriend?
  • Bạn có bạn trai không?
  • Do you have a girlfriend?
  • Bạn có bạn gái không?
  • Do you have a pencil?
  • Bạn có bút chì không?
  • Do you have a problem?
  • Bạn có vấn đề à?
  • Do you have a swimming pool?
  • Bạn có hồ bơi không?
  • Do you have an appointment?
  • Bạn có hẹn không?

Những từ liên quan với I HAVE TO WASH MY CLOTHES

clothes
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất