Nghĩa của cụm từ i lost my watch trong tiếng Anh

  • I lost my watch
  • Tôi bị mất đồng hồ
  • I lost my watch
  • Tôi bị mất đồng hồ
  • I'm lost
  • Tôi lạc đường
  • Get lost!
  • Biến đi giùm!
  • I’m lost.
  • Tôi bị lạc đường.
watch, I, lost, my

Những từ liên quan với I LOST MY WATCH

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất