Nghĩa của cụm từ i lost my watch trong tiếng Anh
- I lost my watch
- Tôi bị mất đồng hồ
- I lost my watch
- Tôi bị mất đồng hồ
- I'm lost
- Tôi lạc đường
- Get lost!
- Biến đi giùm!
- I’m lost.
- Tôi bị lạc đường.
- I think I'm lost.
- Tôi nghĩ là tôi bị lạc.
- Do you like to watch TV?
- Bạn có thích xem tivi không?
- He said you like to watch movies
- Anh ta nói bạn thích xem phim
- I like to watch TV
- Tôi thích xem tivi
- My watch has been stolen
- Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp
- Would you like to watch TV?
- Bạn muốn xem tivi không?
- Watch television
- xem tivi
- When I have some spare time, I usually watch movies and listen to music.
- Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và nghe nhạc.
Những từ liên quan với I LOST MY WATCH