Nghĩa của cụm từ i love you trong tiếng Anh

  • I love you
  • Tôi yêu bạn
  • I love you more than I can say.
  • Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
  • I love your outfit.
  • Tôi thích bộ trang phục của bạn.
  • Love me love my dog.
  • Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
  • Women love through ears, while men love through eyes!
  • Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
  • I love you
  • Tôi yêu bạn
  • I love you more than I can say.
  • Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
you, I, love
  • I'll love you till I die.
  • Anh yêu em cho đến lúc chết.
  • I marry you for love.
  • Anh lấy em vì anh yêu em.
  • I'd love to, but I’m busy.
  • Tôi muốn lắm, nhưng mà tôi bận rồi.
  • I love Vietnam.
  • Tôi yêu Việt Nam.
  • I'm falling in love with her.
  • Tôi yêu cô ấy mất rồi.
  • Such a love!
  • Yêu là thế!
  • Send her my love!
  • Hãy gửi đến nàng tấm lòng này!
  • A young couple is in love.
  • Một đôi bạn trẻ đang yêu.
  • How beautiful love is!
  • Tình yêu mới đẹp làm sao!
  • I love algebra and geometry.
  • Tôi yêu môn đại số hình học.
  • I love the cinema.
  • Tôi thích đi xem phim.
  • I’d love to, but I’m really busy right now.
  • Tôi rất muốn đi, nhưng giờ thì tôi rất bận.
  • I’d love to.
  • Mình rất thích.
  • I love your outfit.
  • Tôi thích bộ trang phục của bạn.
  • I have many hobbies, but I love playing computer games the most.
  • Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử nhất.
  • Do you think you'll be back by 11
  • Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11

Những từ liên quan với I LOVE YOU

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất