Nghĩa của cụm từ i made a mistake trong tiếng Anh
- I made a mistake
- Tôi phạm một lỗi lầm
- I made a mistake
- Tôi phạm một lỗi lầm
- Be careful not to make the same kinds of mistake again.
- Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- My mistake, i had that wrong
- Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
- I made this cake
- Tôi làm cái bánh này
- I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.
- Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.
- I did it! (I made it!)
- Tôi thành công rồi!
- Marriage is made in heaven.
- Hôn nhân là do duyên nợ.
Những từ liên quan với I MADE A MISTAKE