Nghĩa của cụm từ i made a mistake trong tiếng Anh

  • I made a mistake
  • Tôi phạm một lỗi lầm
  • I made a mistake
  • Tôi phạm một lỗi lầm
  • Be careful not to make the same kinds of mistake again.
  • Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
  • My mistake, i had that wrong
  • Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
  • I made this cake
  • Tôi làm cái bánh này
  • I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.
  • Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.
  • I did it! (I made it!)
  • Tôi thành công rồi!
  • Marriage is made in heaven.
  • Hôn nhân là do duyên nợ.

Những từ liên quan với I MADE A MISTAKE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất