Nghĩa của cụm từ i made this cake trong tiếng Anh
- I made this cake
- Tôi làm cái bánh này
- I made this cake
- Tôi làm cái bánh này
- Piece of cake
- Dễ thôi mà, dễ ợt
- Do you want a piece of cake?
- Anh/chị có muốn ăn bánh không?
- I made a mistake
- Tôi phạm một lỗi lầm
- I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.
- Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.
- I did it! (I made it!)
- Tôi thành công rồi!
- Marriage is made in heaven.
- Hôn nhân là do duyên nợ.
Những từ liên quan với I MADE THIS CAKE