i need another key
- I need another key
- Tôi cần một cái chìa khóa khác
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- My car was hit by another car
- Xe tôi bị xe khác đụng
- One way or another
- Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another
- Hết chuyện này đến chuyện khác
- Can I change another one if it’s not suitable for me?
- Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
- I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
- Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
- I think we’d better leave that for another meeting.
- Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- Please show me another color
- Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- Do you need anything?
- Bạn có cần gì không?
- I need a doctor
- Tôi cần một bác sĩ
- I need some tissues
- Tôi cần một ít khăn giấy
- I need this to get there by tomorrow
- Tôi cần cái này tới đó ngày mai
- I need to change clothes
- Tôi cần thay quần áo
- I need to go home
- Tôi cần về nhà
- I need to go now
- Tôi cần phải đi bây giờ
- I need to practice my English
- Tôi cần thực hành tiếng Anh
- I think I need to see a doctor
- Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
Những từ liên quan với I NEED ANOTHER KEY