Nghĩa của cụm từ i need to change clothes trong tiếng Anh

  • I need to change clothes
  • Tôi cần thay quần áo
  • I need a change of scenery.
  • Tôi cần đi đổi gió.
  • Can I change another one if it’s not suitable for me?
  • Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
  • I’ve been here for too long. I want to change my environment.
  • Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.
  • I have a change of heart.
  • Tôi đổi ý.
  • Here’s your change.
  • Gửi anh/chị tiền thối.
  • He needs some new clothes
  • Anh ta cần một ít quần áo mới
  • I have to wash my clothes
  • Tôi phải giặt quần áo
  • I think you have too many clothes
  • Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
  • I thought the clothes were cheaper
  • Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
  • Pick up your clothes
  • Nhặt quần áo của bạn lên
  • I want to buy some clothes
  • Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
  • Cut your coat according to your clothes.
  • Liệu cơm gắp mắm.
  • Do you need anything else?
  • Bạn còn cần gì nữa không?
  • Do you need anything?
  • Bạn có cần gì không?
  • I need a doctor
  • Tôi cần một bác sĩ
  • I need another key
  • Tôi cần một cái chìa khóa khác
  • I need some tissues
  • Tôi cần một ít khăn giấy
  • I need this to get there by tomorrow
  • Tôi cần cái này tới đó ngày mai
  • I need to go home
  • Tôi cần về nhà

Những từ liên quan với I NEED TO CHANGE CLOTHES

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày