i only have 5 dollars
- I only have 5 dollars
- Tôi chỉ có 5 đô la
- I only want a snack
- Tôi chỉ cần món ăn nhẹ
- Sorry, we only accept Cash
- Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
- This medicine is for external use only
- Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da thôi
- Do you accept U.S. Dollars?
- Bạn có nhận đô Mỹ không?
- I'd like to exchange this for Dollars
- Tôi muốn đổi tiền này ra đô la
- It costs 20 dollars per hour
- Giá 20 đô một giờ
- It's 17 dollars
- Giá 17 đồng
- It's less than 5 dollars
- Nó ít hơn 5 đô
- It's more than 5 dollars
- Nó hơn 5 đô
- They charge 26 dollars per day
- Họ tính 26 đô một ngày
- What's the exchange rate for dollars?
- Hối suất đô la là bao nhiêu?
- Where can I exchange U.S. dollars?
- Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
Những từ liên quan với I ONLY HAVE 5 DOLLARS