Nghĩa của cụm từ i only want a snack trong tiếng Anh
- I only want a snack
- Tôi chỉ cần món ăn nhẹ
- I only have 5 dollars
- Tôi chỉ có 5 đô la
- Sorry, we only accept Cash
- Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
- This medicine is for external use only
- Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da thôi
- Cash only.
- Chỉ thanh toán bằng tiền mặt.
- This is for basket only.
- Chỗ này chỉ giành để đựng giỏ.
- I’m an only child.
- Tôi là con một.
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- Do you want to come with me?
- Bạn có muốn đi với tôi không?
- Do you want to go to the movies?
- Bạn có muốn đi xem phim không?
- Do you want to go with me?
- Bạn có muốn đi với tôi không?
- He thinks we don't want to go
- Anh ta nghĩ chúng ta không muốn đi
- I don't want it
- Tôi không muốn nó
- I don't want that
- Tôi không muốn cái đó
- I don't want to bother you
- Tôi không muốn làm phiền bạn
- I have a question I want to ask you
- Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn
- I want to ask you a question
- Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I want to contact our embassy
- Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta
- I want to give you a gift
- Tôi muốn tặng bạn một món quà
Những từ liên quan với I ONLY WANT A SNACK