Nghĩa của cụm từ i still havent decided trong tiếng Anh
- I still haven't decided
- Tôi vẫn chưa quyết định
- I’m sorry for bring up my resignation at this moment, but I’ve decided to study aboard.
- Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
- I still have a lot of things to buy
- Tôi còn nhiều thứ phải mua
- I still have a lot to do
- Tôi còn nhiều thứ phải làm
- I still have to brush my teeth and take a shower
- Tôi còn phải đánh răng và tắm
- I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
- Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội
- That’s still rather expensive
- Giá như vậy vẫn còn hơi đắt.
- My gandparents are still living
- Ông bà tôi vẫn còn khỏe mạnh.
- Are your grandparents still alive?
- Ông bà của bạn còn sống chứ?
Những từ liên quan với I STILL HAVENT DECIDED