Nghĩa của cụm từ i thought he said something else trong tiếng Anh
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- I thought the clothes were cheaper
- Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
- He said this is a nice place
- Anh ta nói đây là một nơi đẹp
- He said you like to watch movies
- Anh ta nói bạn thích xem phim
- Doing a bit of fast thinking, he said ....
- sau một thoáng suy nghỉ, anh ta nói....
- Basically, I agree with what you said.
- Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói.
- Do you understand what the teacher said?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
- Anything else?
- Còn gì nữa không?
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- Is anyone else coming?
- Còn ai khác tới không?
- Nothing else
- Không còn gì khác
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- If you bought it somewhere else, it would cost more than double
- Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
- Would you like anything else
- Bạn có muốn mua thêm gì nữa không?
- Is there anything else?
- Quí khách muốn mua gì nữa không?
- Is there anything else I can help you with?
- Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- I'd like to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- Would you like something to drink?
- Bạn muốn uống thứ gì không?
Những từ liên quan với I THOUGHT HE SAID SOMETHING ELSE
else