i thought the clothes were cheaper
- I thought the clothes were cheaper
- Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Can it be cheaper?
- Có thể rẻ hơn không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
- Is there anything cheaper?
- Có thứ gì rẻ hơn không?
- Were there any problems?
- Đã có vấn đề gì không?
- Were you at the library last night?
- Bạn có ở thư viện tối qua không?
- Where were you?
- Bạn đã ở đâu?
- Which one is cheaper?
- Cái nào rẻ hơn?
- The seats at the cinema were uncomfortable
- Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
- Are postcards cheaper to send than a letter?
- Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?
- We were sorry for this delay.
- Chúng tôi rất tiếc vì sự chậm trễ này.
- He needs some new clothes
- Anh ta cần một ít quần áo mới
- I have to wash my clothes
- Tôi phải giặt quần áo
- I need to change clothes
- Tôi cần thay quần áo
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- Pick up your clothes
- Nhặt quần áo của bạn lên
Những từ liên quan với I THOUGHT THE CLOTHES WERE CHEAPER