i want to buy something
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I'd like to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- I’m quitting because I want to try something different.
- Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.
- What do you want to buy?
- Bạn muốn mua gì?
- I want to buy a coat.
- Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
- I want to buy some clothes
- Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- Would you like something to drink?
- Bạn muốn uống thứ gì không?
- Would you like something to eat?
- Bạn muốn ăn thứ gì không?
- Give me something against a cold
- Bán cho tôi thuốc cảm cúm
- Do you have something for a toothache?
- Tôi cần thuốc đau răng
- I need something to kill my headache.
- Tôi cần thuốc đau đầu
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- There’s something I'd like to talk to you.
- Có vài điều tôi muốn nói với ông.
- I still have a lot of things to buy
- Tôi còn nhiều thứ phải mua
- I'd like to buy a bottle of water, please
- Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
- If you like it I can buy more
- Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
Những từ liên quan với I WANT TO BUY SOMETHING