Nghĩa của cụm từ i want to show you something trong tiếng Anh
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I’m quitting because I want to try something different.
- Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.
- Can you show me?
- Bạn có thể chỉ cho tôi không?
- Can you show me on a map how to get there?
- Bạn có thể chỉ cho tôi đường tới đó trên bản đồ được không?
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- Please show me some other color.
- Làm ơn cho tôi cái màu khác
- Please show me the style of jeans in this winter
- Vui lòng cho tôi xem kiểu quần bò trong mùa đông này
- Please show me another color
- Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.
- Please show me your customs declaration, sir
- Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
- Show me your loyalty card.
- Cho tôi xem thẻ thành viên của anh.
- Is there a catalogue of things on show?
- Có danh mục các vật trưng bày không?
- Show me the best.
- Cho tôi xem món tốt nhất.
- Please show me the way
- Làm ơn giúp chỉ đường
- Would you mind if I asked you something?
- Anh cảm phiền cho tôi hỏi vài chuyện được không?
- Would you like something to drink?
- Bạn muốn uống thứ gì không?
- Would you like something to eat?
- Bạn muốn ăn thứ gì không?
- Do you have something for a toothache?
- Tôi cần thuốc đau răng
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- There’s something I'd like to talk to you.
- Có vài điều tôi muốn nói với ông.
Những từ liên quan với I WANT TO SHOW YOU SOMETHING
show