id like a single room
- I'd like a single room
- Tôi muốn một phòng đơn
- I'm single
- Tôi độc thân
- I'd like a non-smoking room
- Tôi muốn một phòng không hút thuốc
- I'd like a room with two beds please
- Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
- I'd like a room
- Tôi muốn một phòng
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- I'm cleaning my room
- Tôi đang lau chùi phòng
- Is there air conditioning in the room?
- Trong phòng có điều hòa không khí không?
- This room is a mess
- Căn phòng rất bừa bộn
- What's the room rate?
- Giá phòng bao nhiêu?
- Where’s the fitting room?
- Phòng thay đồ ở đâu?
- I’m afraid there is no room for any reduction in price.
- Tôi e rằng không thể giảm giá được nữa.
- Did your wife like California?
- Vợ của bạn có thích California không?
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Do you like the book?
- Bạn có thích quyển sách này không?
- Do you like to watch TV?
- Bạn có thích xem tivi không?
- Do you like your boss?
- Bạn có thích sếp của bạn không?
- Do you like your co-workers?
- Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
- Does he like the school?
- Anh ta có thích trường đó không?
- He doesn't look like a nurse
- Anh ta trông không giống một y tá
Những từ liên quan với ID LIKE A SINGLE ROOM