Nghĩa của cụm từ id like to buy a phone card please trong tiếng Anh

  • I'd like to buy a phone card please
  • Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
  • I'd like to buy a phone card please
  • Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
  • I'd like to make a phone call
  • Tôi muốn gọi điện thoại
  • May I have your passport and arrival card, please
  • Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
  • Please fill in this reader’s card.
  • Vui lòng điền vào thẻ đọc này.
  • Could you please insert your card?
  • Vui lòng đưa thẻ vào?
  • I'd like to buy a bottle of water, please
  • Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
  • Can I use your phone?
  • Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
  • My cell phone doesn't have good reception
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
  • My cell phone doesn't work
  • Điện thoại di động của tôi bị hỏng
  • What's the phone number?
  • Số điện thoại là gì?
  • Can I take your phone number?
  • Cho tôi xin số điện thoại của anh/ chị được không?
  • What’s your phone number?
  • Số điện thoại của anh/chị là bao nhiêu?
  • Are you on the phone?
  • Anh có số điện thoại không?
  • I’ll make out an admission card.
  • Tôi muốn làm thẻ mượn sách.
  • You need to renew your reader’s card.
  • Anh cần gia hạn thẻ đọc.
  • He is sent off due to a red card.
  • Anh ta bị đuổi ra khỏi sân vì nhận thẻ đỏ.
  • Show me your loyalty card.
  • Cho tôi xem thẻ thành viên của anh.
  • Can I pay by credit card?
  • Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Here's my business card.
  • Đây là danh thiếp của tôi.
  • I'd like to buy something
  • Tôi muốn mua một món đồ

Những từ liên quan với ID LIKE TO BUY A PHONE CARD PLEASE

card, ID, buy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất