Idea | Nghĩa của từ idea trong tiếng Anh
/aɪˈdiːjə/
- Danh Từ
- quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến
- a fixed idea: quan niệm cố định
- the young idea: lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ
- ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua
- we hadn't the slightest idea of it: chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó
- to give an idea of something: cho một ý niệm về vấn đề gì
- sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng
- I had no idea you could do it: tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó
- ý định, kế hoạch hành động, ý đồ
- what's the big idea?: (mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?
- man of ideas: người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay
- (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)
- Động từ
- ý tưởng
Những từ liên quan với IDEA
perception, concept, opinion, scheme, design, objective, intention, meaning, interpretation, feeling, plan, form, belief, conclusion, solution