Nghĩa của cụm từ if you need my help please let me know trong tiếng Anh
- If you need my help, please let me know
- Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
- If you need my help, please let me know
- Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
- Let me know if you need help.
- Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.
- Please let me know if I can be of any help.
- Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.
- Do you need any help packing?
- Anh có cần giúp chất đồ vào không?
- Let Let the good times roll!
- Chúng ta hãy vui lên!
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Please let me introduce myself.
- Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình.
- Are you going to help her?
- Bạn sẽ giúp cô ta không?
- Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì bạn
- Can you help me?
- Bạn có thể giúp tôi không?
- It would be a big help if you could arrange the meeting.
- Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
- Hello, East Corporation, good morning. May I help you?
- Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông?
- Sales Department, may I help you?
- Đây là bộ phận bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông?
- May I help you?
- Anh/chị cần gì?
- Is there anything else I can help you with?
- Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?
- I wonder if you could help me with this
- Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
- Thanks for your help
- Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn
- This cream should help
- Loại kem này tốt đấy
- I can't help thinking of the future..
- Tôi không thể không nghĩ về tương lai.
- Is there anything I can do to help?
- Tôi có thể giúp anh gì không?
Những từ liên quan với IF YOU NEED MY HELP PLEASE LET ME KNOW
let,
my,
know,
help