ill call back later
- Can you call back later?
- Bạn có thể gọi lại sau được không?
- Can you call me back later?
- Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
- I'll call back later
- Tôi sẽ gọi lại sau
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I'll come back later
- Tôi sẽ trở lại sau
- Would you ask him to call me back please?
- Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
- I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.
- Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
- Now or later?
- Bây giờ hoặc sau?
- See you later
- Gặp bạn sau
- Sooner or later
- Sớm hay muộn
- Call me.
- Gọi điện cho tôi
- Call the police.
- Gọi cảnh sát
- Give me a call
- Gọi điện cho tôi
- I'd like to call the United States
- Tôi muốn gọi sang Mỹ
- I'd like to make a phone call
- Tôi muốn gọi điện thoại
- I'll call you on Friday
- Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu
- I'll call you when I leave
- Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
- I'll give you a call
- Tôi sẽ gọi điện cho bạn
- Please call me
- Làm ơn gọi cho tôi
- Will you call me a taxi please?
- Làm ơn gọi cho tôi một chiếc tắc xi
Những từ liên quan với ILL CALL BACK LATER