Nghĩa của cụm từ ill come back later trong tiếng Anh
- I'll come back later
- Tôi sẽ trở lại sau
- I'll come back later
- Tôi sẽ trở lại sau
- Can you call back later?
- Bạn có thể gọi lại sau được không?
- Can you call me back later?
- Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
- I'll call back later
- Tôi sẽ gọi lại sau
- I’ll call back later.
- Tôi sẽ gọi lại sau.
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I am ill.
- Tôi bệnh rồi.
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.
- Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
- When will you come back?
- Khi nào bạn trở về?
- Come back soon!
- Sớm quay lại nhé!
- Now or later?
- Bây giờ hoặc sau?
- See you later
- Gặp bạn sau
- Sooner or later
- Sớm hay muộn
- Do you think you'll be back by 11
- Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
- He'll be back in 20 minutes
- Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa
- I'll be right back
- Tôi sẽ trở lại ngay
- They'll be right back
- Họ sẽ trở lại ngay
- When are you coming back?
- Khi nào bạn trở lại?
- When will he be back?
- Khi nào anh ta sẽ trở lại?
Những từ liên quan với ILL COME BACK LATER