Nghĩa của cụm từ ill give you a call trong tiếng Anh
- I'll give you a call
- Tôi sẽ gọi điện cho bạn
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I am ill.
- Tôi bệnh rồi.
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- I'll give you a call
- Tôi sẽ gọi điện cho bạn
- Give me a call
- Gọi điện cho tôi
- Give me a call.
- Gọi cho em nhé.
- Give me a call sometime
- Thi thoảng gọi cho tôi nhé
- Can you call back later?
- Bạn có thể gọi lại sau được không?
- Can you call me back later?
- Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
- I'll call you on Friday
- Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu
- I'll call you when I leave
- Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
- Will you call me a taxi please?
- Làm ơn gọi cho tôi một chiếc tắc xi
- Would you ask him to call me back please?
- Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
- How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
- Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.
- You call this art?
- Bạn gọi đó là nghệ thuật ư?
- Could you ask him to call me?
- Anh/ chị có thể nhắn ông ấy gọi cho tôi được không?
- I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
- Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
- Call me.
- Gọi điện cho tôi
- Call the police.
- Gọi cảnh sát
- I'd like to call the United States
- Tôi muốn gọi sang Mỹ
Những từ liên quan với ILL GIVE YOU A CALL