Nghĩa của cụm từ ill have a cup of tea please trong tiếng Anh
- I'll have a cup of tea please
- Tôi sẽ uống một tách trà
- I'll have a cup of tea please
- Tôi sẽ uống một tách trà
- The World Cup is run by FIFA.
- FIFA tổ chức Giải bóng đá thế giới.
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I am ill.
- Tôi bệnh rồi.
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- Would you like coffee or tea?
- Bạn muốn uống cà phê hay trà?
- Here are some samples of various kind of high quality tea.
- Đây là mẫu hàng của các loại trà chất lượng cao khác nhau.
- Green tea
- trà xanh
- Iced tea
- trà đá
- Tea bag
- trà túi lọc
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- I'll have a glass of water please
- Tôi sẽ uống một ly nước
- We'll have two glasses of water please
- Chúng tôi sẽ dùng 2 ly nước, xin vui lòng
- Can I have this money order cashed, please?
- Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?
- May I have your name, please?
- Tôi có thể biết tên ông được không?
- May I have your passport and arrival card, please
- Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
Những từ liên quan với ILL HAVE A CUP OF TEA PLEASE
ill,
of