Nghĩa của cụm từ ill have the same thing trong tiếng Anh

  • I'll have the same thing
  • Tôi sẽ có cùng món như vậy
  • I'll have the same thing
  • Tôi sẽ có cùng món như vậy
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now
  • Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
  • I am ill.
  • Tôi bệnh rồi.
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Are they the same?
  • Chúng giống nhau không?
  • They're the same
  • Chúng giống nhau
  • Be careful not to make the same kinds of mistake again.
  • Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
  • Always the same.
  • Trước sau như một
  • The same as usual!
  • Giống như mọi khi
  • Same here.
  • Đây cũng vậy.
  • One thing lead to another
  • Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Poor thing
  • Thật tội nghiệp
  • Going to a pub is more my kind of thing.
  • Tôi thích đi uống rượu.
  • Oh you poor thing!
  • Đời lắm khổ!
  • It's a good thing.
  • Thật là tốt.
  • You lucky thing!
  • Mày may lắm thằng quỷ!

Những từ liên quan với ILL HAVE THE SAME THING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất