Nghĩa của cụm từ ill take that one also trong tiếng Anh

  • I'll take that one also
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó
  • I'll take that one also
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó
  • Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
  • I hope you enjoy the party.
  • Chúng trông thật hấp dẫn.
  • This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
  • Is your husband also from Boston?
  • Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now
  • Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
  • I am ill.
  • Tôi bệnh rồi.
  • I’d also like to mail this letter.
  • Tôi cũng muốn gửi lá thư này.
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.
  • The big one or the small one?
  • Cái lớn hay cái nhỏ?
  • Do you want any one-to-one private tutors?
  • Em có cần gia sư kèm riêng không?
  • A one way ticket.
  • Vé một chiều
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • I have one in my car
  • Tôi có một cái trong xe
  • I have three children, two girls and one boy
  • Tôi có ba người con, hai gái một trai
  • I wish I had one
  • Tôi ước gì có một cái
  • Is your house like this one?
  • Nhà của bạn có giống căn nhà này không?
  • One like that
  • Một cái giống như vậy
  • One ticket to New York please
  • Xin cho một vé đi New York
  • One way or round trip?
  • Một chiều hay khứ hồi?
  • We have two boys and one girl
  • Chúng tôi có hai trai và một gái

Những từ liên quan với ILL TAKE THAT ONE ALSO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất